1 . Địa
lý – Nhân khẩu.
- Người
Sách sinh sống chủ yếu ở các xã Lâm Hóa, Hóa Tiến, Lâm Sum, Hóa Hợp, Hóa
Lương, Thượng Hóa thuộc các huyện Minh Hóa, Tuyên Hóa và Bố Trạch, tỉnh Quảng
Bình.
- Dân số Người Sách chiếm khoảng 2.655 người theo điều tra năm 2009;
chung cộng đồng Chứt có khoảng 7.513 người (2019), trong đó hơn 87% cư trú ở
Quảng Bình.
2 . Ngôn
ngữ & Cơ cấu xã hội.
- Tiếng Sách thuộc hệ Vietic – Chứt, là phương ngữ Chứt phổ biến nhất và chịu nhiều ảnh
hưởng từ tiếng Việt.
3 . Kinh
tế & Sinh hoạt.
- Trước đây, nhóm Chứt là dân di canh du cư, người
Sách chủ yếu trồng trọt nương rẫy như ngô, khoai, lúa mùa và thuốc lá. Phối hợp
săn bắn, hái lượm, đánh cá với việc nuôi gia súc như trâu bò để làm ruộng. Khi
con thú lớn bị săn, thịt được chia theo nguyên tắc: thợ săn lấy phần lưng, phần
còn lại chia đều cho cộng đồng.
- Nghề thủ công như đan lát, mộc, rèn và dệt đơn
giản chủ yếu phục vụ nội bộ và barter với người Kinh hoặc Lào.
4 . Tín
ngưỡng, lễ hội & Lễ tang.
- Người Sách tin theo tín ngưỡng dân gian: thờ trời đất, thần rừng, thần suối, thần lúa
và linh hồn tổ tiên. Có tín ngưỡng trung tâm là “thần bếp” vị thần quan trọng trong gia đình.
- Tang lễ đơn giản: linh cữu giữ tại nhà 1-3 ngày,
không xây nhà tang; sau ba ngày Pù Ca Ven làm lễ gọi hồn người chết về
bàn thờ tổ tiên; gia đình không đến thăm mộ nữa.
5 . Văn hóa dân gian & Lễ hội.
- Lễ hội theo chu kỳ canh tác như cúng mùa, tạ lúa,
nghi thức đặt niềm hy vọng vào thần lúa và mùa màng, thực hiện do con dâu
trưởng hoặc trưởng dòng đảm trách.
6 .
Giáo dục & Phát triển cộng đồng.
- Cộng đồng Người Sách đã chuyển sang lối sống định
cư với các chương trình hỗ trợ của Nhà nước về giáo dục, y tế và phát triển
nông nghiệp; nhưng còn nhiều thách thức do cơ sở hạ tầng và tỷ lệ hộ nghèo chưa
được thống kê riêng biệt.
* Tóm
tắt tổng hợp.
1 . Cấu trúc
lễ Ka‑tum của Người Sách.
- Tên gọi
Ka‑tum (cũng Ka‑lenh) là dòng hát dân gian truyền miệng phục vụ các nghi
lễ cúng mùa, sấm đầu vụ, hoặc tụ họp cộng đồng. Các bài hát thường được trình
diễn bởi dân làng cả nam và nữ, với vai trò thuật lại truyền thuyết, kể công
lao tổ tiên, thiên nhiên, hoặc cầu mùa bội thu.
- Cấu trúc phổ biến gồm:
- Phần mở
đầu: thể hiện lời chào, gọi thần linh hoặc tổ tiên bằng các câu mở đầu
ngắn gọn.
- Phần diễn
giải (verse) kể chuyện theo chủ đề: mùa màng, săn bắn, tộc họ, tâm linh.
- Phần đối
đáp/chorus: phần lặp lại để cộng đồng cùng hát hòa âm, mang tính gắn kết
và tạo sự tập trung.
- Âm luật rất ngắn gọn, sử dụng cao độ tương phản,
nhịp điệu ngón sáo/trống và sáo sáu lỗ để dẫn dắt. Bài hát Ka‑tum có tính truyền khẩu, biểu cảm, tương tác,
không phụ thuộc vào bản ghi âm mà gắn với kỹ thuật truyền lại bằng lời, luyến
láy, và sự tham gia của cộng đồng.
(Lưu ý: thông tin này được tổng
hợp từ các nghiên cứu dân tộc học về nhóm Chứt nói chung và so sánh với các dân
tộc Vietic tương tự như người Mày, Rục…)
2 . Nghi
lễ tang lễ chi tiết Người Sách.
- Thời gian
giữ linh cữu: người chết được giữ tại nhà từ 1 đến 3 ngày, không dựng
nhà tang. Trong khoảng này cộng đồng hỗ trợ, thỉnh thoảng có nhạc trống, lời
hát Ka‑tum hoặc Ka‑lenh để tiễn biệt.
- Ngày thứ
ba: Pù Ca Ven (lãnh đạo
làng/dòng họ) chủ trì nghi lễ cầu hồn:
gọi hồn người mất về bàn thờ tổ tiên để đảm bảo linh hồn hòa nhập với cội nguồn
và không lưu lạc nơi âm gian.
- Mộ táng:
mộ được đắp ụ đất đơn giản, không có bia, sau nghi lễ cộng đồng không đến viếng
mộ nữa tất cả sinh hoạt tâm linh chuyển sang bàn thờ tổ tiên. Đây là tinh thần
"kết thúc tang sự" đồng thời là cách giữ linh khí tập thể.
- Âm nhạc
tinh thần: thông thường sẽ có trống, khèn hoặc sáo để tạo sự thiêng
liêng và hướng tâm cộng đồng. Điều này cũng là kết nối với phong tục hát Ka‑tum
nhằm tạo điểm nhấn tinh thần trong lễ tiễn biệt chung.
(Đây là tổng kết từ quan sát
chung về tang lễ dân tộc Chứt và Người Sách theo nhiều tài liệu dân tộc học
hiện có).
3 . Kỹ thuật truyền khẩu dân gian.
- Truyền
miệng qua thế hệ: Các bài Ka‑tum, Ka‑lenh không có chữ viết lưu giữ.
Người lớn tuổi, trưởng làng hoặc thầy cúng là người truyền dạy qua các kỳ lễ,
ngày hội, thu hoạch.
- Phương
pháp: lặp đi lặp lại nhiều lần trong các dịp lễ, trẻ em và thanh niên
học bằng cách bắt chước lời hát và nhịp điệu.
- Hát giao
lưu cộng đồng: cộng đồng cùng tham gia đối đáp, lặp chorus, tạo sự cộng
hưởng và khắc ghi văn bản xã hội – nét đặc trưng của truyền khẩu giữa cộng đồng
nhỏ.
- Không
gian thực hành: tại nhà văn hóa bản ca ven, lễ tạ mùa cuối vụ, lễ
hội mùa, hay trong các sinh hoạt ngày Tết cộng đồng, đó là nơi kỹ thuật truyền
khẩu thực sự phát huy hiệu quả. Những chữ tượng thanh, nhịp đánh trống, nhịp
thở sáo và ca từ tạo nên sự kết nối linh cảm giữa người hát và người nghe.
* Bảng tóm tắt
chuyên sâu.
1 . Bài
Ka‑tum (Ka‑lenh) chi tiết hơn.
- Cấu trúc
phong cách: Ka‑tum hay Ka‑lenh thường bắt đầu với lời gọi thần linh, tổ
tiên (phần mở đầu), tiếp đến là các đoạn kể (verse) về nguồn gốc cộng đồng,
thiên nhiên, vụ mùa, sau đó là phần chorus
đối đáp nơi cộng đồng cùng hòa nhịp. Chorus thường là đoạn lặp lại dễ
nhớ, tạo không khí giao cảm giữa người trình bày và cộng đồng.
- Tính biểu
cảm & truyền khẩu: Bài hát không ghi âm, không chữ viết. Người hát
dùng kỹ thuật luyến láy, mục đích nhấn mạnh lời ca bằng nhịp sáo, giọng nghẹo
cao thấp và sự tương tác giữa người hát chính và cộng đồng để gieo cảm xúc sâu sắc.
2 .
Nhạc cụ ứng tác trong nghi lễ Ka‑tum và tang lễ.
- Người Sách sử dụng nhóm nhạc cụ đơn giản gồm khèn, sáo sáu lỗ, pan‑pipes,
monocord (đàn một dây tre) trong
nghi lễ cúng mùa, tang ma hoặc lễ hội tập thể. Các nhạc cụ ấy tạo tiết tấu ngắn
gọn, nhịp điệu dẫn dắt bài Ka‑tum hoặc tạo không gian âm thanh linh thiêng
chung cho cộng đồng.
- Ứng tác
nhanh: Trong các nghi lễ, người trình diễn (thường là nghệ nhân hoặc
thầy cúng cao tuổi) kết hợp hát Ka‑tum đồng thời ứng tác nhạc cụ, ví dụ thêm
ghế tấu khúc nhỏ giữa chorus hay câu cầu hồn. Nhạc không nhất thiết cứng nhắc
mà linh hoạt theo tinh thần nghi lễ và phản ứng cộng đồng sống thời điểm đó.
3 . Vai
trò của thế hệ cao tuổi trong bảo tồn truyền khẩu.
- Nghệ nhân
+ người cao niên chính là “bảo vật sống”, nắm giữ tri thức lời ca, nhạc
cụ, nghi lễ truyền khẩu, và được cộng đồng kính trọng như kho sử liệu sống cho
cả dòng họ và cộng đồng.
- Phương
thức truyền dạy truyền khẩu: Họ truyền lại kỹ thuật hát Ka‑tum, cách
luyến láy, đối đáp chorus và trò chơi ứng tác bằng nhạc cụ thông qua quan sát
trẻ, tham gia lễ hội bản làng, đi lễ mùa. Trẻ con học bằng mô phỏng trực tiếp,
thanh niên giữ vai trò học viên thực hành trong nghi thức cộng đồng.
- Thách
thức hiện nay: Số nghệ nhân còn lại trở nên hiếm hoi; nếu không có cơ
chế ghi âm, tổ chức hội thảo, lưu giữ video, sách từ điển lời ca, thì dòng chảy
truyền khẩu sẽ dễ gián đoạn. Khuyến nghị tương tự với di sản âm nhạc các dân
tộc khác: nên có câu lạc bộ, dự án bảo tồn, thu âm lưu trữ âm thanh từ nghệ
nhân còn sống.
- Tóm
tắt chuyên sâu.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét