1 . Địa lý và Nhân khẩu.
Người Chứt là tập hợp gồm 5 nhóm nhỏ (Rục, Sách, Arem, Mày, Mã Liêng), sống
chủ yếu tại huyện Minh Hoá, Tuyên Hoá (Quảng Bình), tỷ lệ nhỏ ở Hà Tĩnh.
Tổng dân số khoảng 7.513 người (năm 2019).
2 . Ngôn ngữ, Cơ cấu xã hội và Nhà ở.
Ngôn ngữ: thuộc hệ Việt-Mường, với các phương ngữ riêng theo nhóm; Arem có
ngôn ngữ riêng cùng trong nhóm ngôn ngữ Vietic.
Cơ cấu xã hội: làng gọi là cavel gồm khoảng 7‑10 gia đình cùng dòng, dưới sự
lãnh đạo của pừ cavel (cha làng) và những trưởng lão 50 tuổi. Các nghi lễ cộng
đồng thường diễn ra theo lịch canh tác.
Nhà ở: nhóm Mày, Arem, Mã Liêng ở nhà sàn; Rục, Sách ở nhà đất; trước kia từng
sống trong hang động, mái đá hoặc lều tạm di động.
3 . Tín ngưỡng & Lễ tang.
Tín ngưỡng: chủ yếu là tín ngưỡng dân gian, thờ thần rừng, thần suối, thần
đất và thần lúa; linh hồn người sau khi chết trở thành ma và được thờ tại nhà;
có vị thần nhà bếp “king and queen of kitchen” rất được tôn kính.
Tang lễ: rất đơn giản, thường giữ linh cữu ở nhà 1-3 ngày, không xây nhà
tang; mộ đắp ụ đất, sau 3 ngày trưởng họ làm nghi lễ gọi hồn người đã khuất về
bàn thờ tổ tiên; từ đó gia đình không còn đến mộ nữa.
4 . Kinh tế & Sinh hoạt.
Trước đây là du canh du cư, nay đã định cư. Kinh tế chủ yếu là nương rẫy,
trồng ngô, khoai, đậu, lúa mùa và thuốc lá; săn bắt, hái lượm, đánh cá cũng rất
quan trọng.
Nông cụ đơn sơ: rìu, cọc làm rẫy, cày kéo bằng trâu bò.
Khi săn được thú lớn, thịt chia theo nguyên tắc bình đẳng: thợ săn lấy phần
lưng, còn lại chia đều cho cộng đồng.
Nghề truyền thống: đan lát, mộc, rèn dao, dệt đơn giản để phục vụ nội bộ,
barter với người Kinh và Lào để đổi lấy công cụ và vải vóc
Các chỉ số kinh tế (2019): trên 60 % hộ nghèo, tỷ lệ thất nghiệp ≈ 6 %, chỉ
~39 % dùng nước sạch, ~85 % có điện lưới.
5 . Văn hóa dân gian, Lễ hội & Nghệ thuật.
Ca dao, truyền thuyết: hát đối đáp, kể chuyện dân gian, sử thi về nguồn gốc
và thiên nhiên.
Nhạc cụ: đàn tro bon (đàn một dây từ ống nứa lớn), khèn sáo sáu lỗ, đàn
môi, monocord tre, pan-pipes… được biểu diễn trong lễ mùa và sinh hoạt cộng đồng.
Lễ tết: nghi thức cầu mùa, cúng thần như lễ tạ thần lúa; trong gia đình có
nghi lễ đặc biệt dành cho cha mẹ khi thu hoạch đầu mùa; con dâu trưởng đảm
trách mâm cúng trọng đại này.
6 . Giáo dục & Phát triển cộng đồng.
Giáo dục: tỉ lệ biết chữ (15 tuổi trở lên) khoảng 64,9 %, học sinh tiểu học
~102 %, THCS ~84,7 %, THPT ~42 % (còn gần 16 % không đi học).
Các chương trình hỗ trợ từ nhà nước và tổ chức nhằm cải thiện cuộc sống
nông thôn, đẩy mạnh canh tác lúa nước, mở rộng tiếp cận giáo dục và y tế.
* Tóm tắt tổng hợp.
Khía cạnh, Đặc trưng nổi bật.
Ngôn ngữ & xã hội. Tiếng Việt–Mường, 5 nhóm nhỏ, làng do trưởng dòng
quyết định, nhà hang động điển hình
Kinh tế & sinh hoạt. Nương rẫy, săn bắn, hái lượm, barter; chia thịt
công cộng; nghề mộc, đan lát nhỏ lẻ.
Văn hóa dân gian Ka‑tum, Ka‑lenh, đàn
tro bon, sáo, kể truyện, nghi lễ cúng mùa cây lúa và cha mẹ, nghệ thuật truyền
khẩu.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.
* Tham Khảo.
- Wikipédia.
- English.
- Special.
- Vwam.





Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét