1 . Tổng quan nhân số và địa lý
Người Mường (còn gọi Moi, Mual, Moi Bi, Au Ta, Ao Ta) chiếm khoảng 1,45 triệu
người theo điều tra 2019, là nhóm dân tộc thiểu số lớn thứ ba ở Việt Nam sau
Kinh, Tày và Thái.
Họ sinh sống chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hòa Bình, Thanh Hóa,
Phú Thọ, Sơn La, có nhóm nhỏ ở Hà Nội và vùng Tây Nguyên.
2. Kinh tế, Sinh hoạt nhiều chiều.
Đời sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước, đi cùng canh tác nương rẫy,
chăn nuôi gia súc và khai thác nông sản rừng như nấm, dược liệu, mật ong, keo
dán thiên nhiên, tre nứa.
Nghề thủ công truyền thống rất phát triển: đan lát, dệt vải tơ tằm (phụ nữ),
trong khi đàn ông chuyên tạo sản phẩm mây, nứa.
Rượu cần thơm nồng và phong tục hút thuốc lào ống tre (có lúc một nhóm chia
sẻ chung một điếu) là nét sinh hoạt đặc trưng.
3. Kiến trúc, phong tục xã hội.
Nhà sàn bốn mái được dựng trên cọc gỗ, tầng trên là nơi ở, tầng dưới chứa vật
dụng, gia súc và công cụ sản xuất. Trước nhà thường trồng cau, mít, cây lành
khí.
Cơ cấu xã hội truyền thống phân tầng: "lang đạo" là tầng quý tộc
cầm quyền, tài phán và phân chia đất đai theo tập tục. Các dòng họ như Dinh,
Quách, Bạch, Hà nắm giữ vai trò quan trọng.
Họ sống xen kẽ trong các thôn nhỏ "quel" hoặc "hamlet",
tự quản theo luật tục và có hệ thống phân cấp ý thức cộng đồng rõ ràng.
4. Phong tục hôn nhân & gia đình.
Hôn lễ có các nghi thức như: kháo thếng (gặp hỏi gia đình), nòm khảu (cầu
hôn), ti cháu (lễ ăn hỏi), ti du (rước dâu). Khi phụ nữ sinh nở, gia đình quây
thang lên bằng tre như một tín hiệu thiêng liêng... Tên chính thức của trẻ thường
đặt vào năm thứ nhất của bé.
Phân quyền theo hệ patriarchy mạnh, con trai trưởng thừa kế quyền lợi; nếu
không có con trai, tài sản trở về tay dòng lang đạo.
5. Tín ngưỡng, nghệ thuật và lễ hội.
Người Mường theo đa thần nguyên thủy kết hợp thờ tổ tiên, với các linh vật
là "Genius of the Muong", thần vị thành lập mường hoặc làng. Một số cộng
đồng còn theo Phật Giáo Tiểu thừa và Công giáo do tiếp xúc từ bên ngoài.
Người Mường tin rằng mỗi con người có nhiều linh hồn (gồm cả 90 phần), và
hành trình từ sống đến chết diễn ra qua nhiều giai đoạn.
Nghệ thuật dân gian phong phú: thơ dài, bài mo (nhạc nghi lễ), hát đối đáp "ví
đúm", xắc bùa, truyện cổ; nhạc cụ truyền thống gồm cồng chiêng, đàn nhị
hai dây, sáo, trống, khèn, sáo ống… đặc biệt cồng chiêng giữ vai trò thiêng
liêng nhất.
Lễ hội quanh năm như Khương Mùa (xuống đồng), cầu mưa, rửa lá lúa, lễ tạ
mùa mới, hoặc Tết Nguyên đán kết hợp báo hiếu và tạ thần linh đất trời.
6. Tương lai, giáo dục, phát triển xã hội.
Từ sau đổi mới, tỷ lệ biết chữ của người Mường trên 95%, tỉ lệ đi học phổ
thông rất cao, và tỷ lệ nghèo giảm rõ rệt (dưới 15 %).
Nhiều vùng Mường đã chuyển sang nhà ngói, mái bằng theo kiến trúc Việt chuẩn,
đời sống nâng cao nhưng vẫn giữ bản sắc văn hóa truyền thống thông qua du lịch
cộng đồng, lễ hội bản địa, sản phẩm thủ công.
- Tổng quan.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.
* Tham Khảo.
- Wikipédia.
- OLM.
- Tonkinvoyage.
- Asiatiktravel.




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét