1 . Địa lý & Dân số.
Dân số chính thức là 428 người theo Tổng điều tra dân số năm 2019, chiếm
khoảng 0.0005% dân số cả nước.
2 . Ngôn ngữ & Đức tin.
Ngôn ngữ Ơ Đu thuộc họ Mon-Khmer, nay gần như bị mai một; phần lớn người Ơ
Đu hiện dùng tiếng Thái và Khơ Mú cho giao tiếp hàng ngày.
Niềm tin chủ đạo là tín ngưỡng thờ linh hồn tổ tiên, linh hồn nhà
"ghosts of the house", tin rằng khi người mất, linh hồn vẫn ở lại
trông coi con cháu và phải được "gửi về tổ tiên" khi toàn bộ dòng nam
qua đời.
Họ tôn trọng nghi lễ "đón sấm đầu mùa" thunderbolt festival: năm
mới bắt đầu khi nghe tiếng sấm đầu xuân và thực hiện các nghi lễ tạ ơn trời đất
bằng dâng lễ vật như trâu, lợn,v.v...
3 . Kinh tế & Sinh hoạt.
Kinh tế dựa vào nông nghiệp nương rẫy và lúa nước niên vụ một năm, thu hoạch
từ tháng 9-10 Âm lịch. Ngoài ra còn săn bắn, thu hái và chăn nuôi trâu, bò, lợn,
gà, dê.
Họ cũng đan lát, thêu dệt, dệt vải truyền thống từ tre và nhựa mây để sử dụng
và trao đổi trong cộng đồng.
4 . Phong tục xã hội & Gia đình.
Cộng đồng Ơ Đu có cơ cấu gia đình nhỏ, chủ yếu theo hệ phụ
hệ (patriarchy); người chồng quyết định các công việc trong nhà, phụ nữ không có quyền thừa kế tài sản.
Hôn nhân thường ăn theo nguyên tắc không kết hôn cùng dòng họ, vì số lượng
quá ít nên hay lấy người Thái hoặc Khơ Mú; quà cưới phải có thịt sóc, chuột
khô, cá mặn.
Nhà truyền thống (không còn phổ biến) là nhà sàn hướng núi, chọn thứ tự cột
theo nghi thức; hiện tại ưu tiên kiểu nhà sàn giống người Thái địa phương.
5 . Văn hóa, nghệ thuật & Lễ hội.
Họ tham gia và chia sẻ âm nhạc, điệu múa, nhạc cụ dân gian của nhóm Thái và
Khơ Mú như khèn, trống, cồng chiêng, sáo, flûte… Ngoài ra có hát dân gian theo phong
tục truyền thống.
Lễ Tết cổ truyền kết hợp với Tết Nguyên đán và lễ tạ mùa mới diễn ra nhân sự
kiện sấm đầu xuân là ngày tín ngưỡng thiêng liêng nhất của cộng đồng.
6 . Tương lai, Giáo dục, Phát triển.
Tỉ lệ biết chữ ở tuổi từ 15 trở lên đạt đến 89.4%; các bậc học từ tiểu đến
trung học có tỉ lệ học sinh rất cao, với học sinh cấp hai khoảng 65% và cấp một
98% .
Năm 2006, xã hội Ơ Đu được di dời tập trung về Văng Môn để phát triển kinh
tế và giao thông, giúp tiếp cận cơ sở y tế, giáo dục và điện lưới nước ổn định.
Tuy nhiên, tỉ lệ nghèo vẫn còn lớn (56‑57%), phần lớn sống dựa vào nông
nghiệp nhỏ và nghề thủ công truyền thống.
- Tổng quan.
Dù dân số rất nhỏ và có sự hòa nhập mạnh với các dân tộc lân cận như Thái,
Khơ Mú, nhóm Ơ Đu vẫn lưu giữ nhiều yếu tố văn hóa độc đáo: Niềm tin vào linh hồn
tổ tiên, lễ sấm đầu xuân, nghề nông rẫy, nghề thủ công từ tre và vải dệt truyền
thống. Những nỗ lực bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa đang được triển khai bởi các cụ
già và thế hệ trẻ trong cộng đồng.
1 . Lễ nghi tang lễ của người Ơ Đu.
Hiện chưa có tài liệu chuyên sâu về nghi lễ tang lễ riêng của người Ơ Đu,
nhưng dựa trên đặc trưng văn hóa của nhiều dân tộc thiểu số nhỏ như họ, tang lễ
thường là quãng thời gian thiêng liêng của cộng đồng, với mục đích an linh cho
người mất và ngăn ngừa sự ảnh hưởng của linh hồn xấu.
Vì tín ngưỡng Ơ Đu xoay quanh thờ linh hồn tổ tiên và linh hồn nhà, rất có
thể lễ tang bao gồm nghi thức giao liên kết với hồn người quá cố, truyền đạt lời
di ngôn cuối cùng, chuẩn bị quan tài, nhập quan, và hạ huyệt những yếu tố nhằm
đảm bảo linh hồn được an nghỉ và không trở thành ngạ quỷ hay bị âm khí quấy
phá.
Tang lễ cũng có thể kết hợp hoạt động cộng đồng: âm nhạc, tiếng trống, lời
tụng hoặc đối đáp dân gian để hỗ trợ việc tiễn biệt linh hồn sao cho xứng với
vai trò từng gia đình và cộng đồng.
2 . Truyền dạy và bảo tồn ngôn ngữ Ơ Đu.
Vào năm 2017, Ủy ban Dân tộc tỉnh Nghệ An đã khởi xướng dự án phục hồi ngôn
ngữ Ơ Đu tại Văng Môn, mời những người từng sống tại cộng đồng Ơ Đu ở Lào đến giảng
dạy tại địa phương.
Nhiều lớp học ngôn ngữ đã được tổ chức khoảng 210 người tham gia trong 14
ngày đầu tiên được sử dụng tài liệu tự biên soạn như sách giáo trình và từ điển
Ơ Đu Việt.
Mặc dù dân số rất ít và từ vựng hạn chế, nhiều cụ già và cán bộ địa phương
đã tích cực truyền dạy bằng cách sử dụng thường xuyên trong sinh hoạt cộng đồng.
Mục tiêu là gìn giữ bản sắc ngôn ngữ, vì “mất ngôn ngữ, mất bản sắc dân tộc”,
theo lời một cụ già trong cộng đồng.
Song, khó khăn vẫn còn lớn: thanh niên tiếp xúc nhiều với tiếng Khơ Mú,
Thái, việc học nhanh quên, từ ngữ hạn chế và không có hệ viết nguyên thủy được
duy trì lâu dài.
3 . Nghệ thuật dân gian và truyền thống văn hóa Ơ Đu
Nghệ thuật Ơ Đu được hòa nhập với truyền thống Thái và Khơ Mú: sử dụng các
nhạc cụ như khèn, trống, sáo, và tham gia múa hát cộng đồng trong các dịp lễ hội
hoặc dịp “chào sấm đầu xuân”.
Trong lễ hội gồm nghi thức đón sấm đầu mùa (Chăm Phtrong), trẻ em và người
lớn đeo sợi dây fil au poignet do trưởng làng buộc, biểu tượng linh hồn gắn kết,
mang lại sức mạnh, may mắn dịp này cũng là buổi đặt tên chính thức cho trẻ, thường
được thực hiện bởi thầy mo và người cao tuổi.
Cộng đồng duy trì nghề truyền thống như đan lát tre, dệt thổ cẩm, thêu
trang phục, đặc biệt phụ nữ tham gia phục hồi đồ trang phục truyền thống và thực
hành thêu dệt nội bộ để giữ bản sắc
Trong quan điểm tổng quát hơn về nghệ thuật dân gian Việt Nam, các hình thức
như hát chầu văn (ở miền Bắc), hát chèo, ca trù… cho thấy sự kết nối rộng hơn
giữa nghệ thuật tín ngưỡng và đời sống cộng đồng, cho dù Ơ Đu là dân tộc nhỏ rất
ít người, bản chất truyền miệng, thực hành trực tiếp sống là yếu tố quan trọng
để duy trì văn hóa.
- Tóm tắt đặc trưng.
Khía cạnh, Đặc trưng chính.
Lễ tang Không rõ hoàn toàn có thể kết
hợp nghi thức shaman, chuyển linh hồn, hạ huyệt và tri ân tổ tiên; nghi lễ cộng
đồng và âm nhạc hỗ trợ spiritual closing.
Truyền ngôn ngữ Các lớp dạy tiếng Ơ Đu
sử dụng sách giáo khoa tự biên, từ điển; người già nói thường xuyên; khó khăn
do dân số nhỏ, ít từ vựng, thiếu chữ viết.
Nghệ thuật dân gian. Kết hợp âm nhạc, múa, điệu khèn Thái, Khơ Mú, Ơ Đu;
nghi thức buộc chỉ cổ tay, đặt tên; nghề thủ công dệt, thêu truyền thống.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét