1. Địa lý và Nhân khẩu.
- Người Arem
(còn gọi là Cmbrau, hoặc Umo – nghĩa là “người hang/cave”) sống
dọc biên giới Việt–Lào, tại xã Tân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình; ở
Laos thuộc tỉnh Khăm Muộn.
- Dân số hiện tại chỉ còn khoảng 500–800 người, trong đó chỉ 20–100 người cao tuổi thông thạo tiếng
Arem và phần lớn vẫn sử dụng tiếng Bru hoặc tiếng Việt làm ngôn ngữ giao tiếp
hàng ngày.
- Người Arem là nhóm sống du canh du cư lâu dài, chỉ định cư từ những năm 1960, họ từng sống
trong hang đá, cây rừng, hoặc lán tạm
cho đến đầu thế kỷ XXI.
2 . Đời
sống & Kinh tế.
Trước định cư, Arem săn bắt, hái lượm, câu cá và
sống phụ thuộc vào rừng sâu. Chính sách định cư từ 1956 chỉ thực sự có hiệu lực
khi họ xây dựng ngôi làng số 39 tại Tân Trạch với nhà sàn đơn sơ.
- Kinh tế hiện rất nghèo: cây trồng là ngô, sắn,
đánh cá; chăn nuôi ít; sống chủ yếu dựa vào đến rừng để hái rau củ, măng tre, mật ong rừng; một số hộ vẫn sống
một phần thời gian trong rừng khi mùa thuận, theo lối sống truyền thống.
- Đổi hàng hóa với người Kinh, người Bru để lấy
gạo, muối, dụng cụ; thanh niên và người già đôi khi không nhận thức đầy đủ về cách
quản lý tài chính hiện đại.
- Họ sống phong tục làng nhỏ “cavel”, tự
quản, tôn trọng lãnh thổ theo cây suối, không lấn sang nhóm khác để tránh xung đột.
3 . Ngôn
ngữ & Đức tin.
- Tiếng
Arem thuộc hệ Vietic (nhánh Chứt), là ngôn ngữ bị đe dọa nghiêm trọng, với số người nói lưu loát chỉ tính bằng
chục, đều là người cao tuổi. Tiếng này chưa có hệ chữ viết, và UNESCO xếp vào
loại cực kỳ nguy cơ mất.
- Người Arem phần lớn chuyển sang dùng tiếng Bru Ma Coong hoặc tiếng Việt
trong giao tiếp thường ngày tại làng số 39.
4 . Văn
hóa dân gian & Nghệ thuật truyền khẩu.
- Người Arem cũng sử dụng bài ca Ka‑tum / Ka‑lenh tương tự các tộc Chứt khác, để kể chuyện
tổ tiên, mùa màng hoặc nghi lễ cộng đồng, âm nhạc dân gian này không ghi chép
mà truyền khẩu trực tiếp qua các thế hệ.
- Nhạc cụ truyền thống gồm sáo sáu lỗ, pan‑pipes;
trong nghi lễ hoặc sinh hoạt bản, họ dùng để ứng tác và dẫn lời ca .
- Do cộng đồng rất nhỏ, việc hát múa thường diễn ra
trong dịp lễ nhỏ nội bộ hoặc đêm rừng khi họ sống tạm ngoài làng là cách giữ
nét bản sắc văn hóa nội tại.
5 . Phong tục tín ngưỡng & Tang lễ đơn sơ.
- Tín ngưỡng của người Arem gắn
liền với thầy cúng chuyên gọi hồn, trừ tà, chữa bệnh. Tang lễ rất giản dị: linh
cuối được giữ tại nhà vài ngày, sau đó chôn mộ trong rừng hoặc gần bản; nghi
thức gọi hồn linh thiêng là dấu ấn tôn kính tổ tiên.
- Sống du cư lâu, họ không có hệ
thống nghĩa địa cố định; việc thờ cúng thường diễn ra theo từng gia đình nhỏ và
theo từng tổ của họ.
* Tóm tắt đặc điểm nổi bật.
1 . Lời
ca Ka‑tum (Ka‑lenh) của người Arem.
- Người Arem phù hợp với truyền thống của dân tộc
Chứt, sử dụng các bài ca dân gian tương tự Ka‑tum/Ka‑lenh, phục vụ nghi lễ tổ tiên, mùa màng hoặc sinh hoạt
cộng đồng. Các bài ca kể về nguồn gốc tổ tiên, rừng núi, săn bắn hoặc mùa vụ.
- Cách truyền khẩu: không có bản ghi, không phụ
thuộc chữ viết; người trình diễn (già làng hoặc thầy cúng) hát trực tiếp, sử
dụng luyến láy, cao độ biến đổi, kết hợp với nhạc cụ như sáo sáu lỗ, pan‑pipes
để dẫn dắt cảm xúc cộng đồng.
2 . Nghi
lễ shaman (tổ tiên, chữa bệnh).
* Quan hệ giữa thế giới hữu hình và vô hình được
người Arem quản lý thông qua thầy cúng
bản địa (shaman) người nắm giữ vai trò gọi hồn, chữa bệnh, trừ tà và duy
trì liên kết tâm linh cộng đồng.
* Nghi lễ tổ tiên hoặc chữa bệnh thường gồm: chọn
lễ vật (gạo nếp, rượu, cây dược liệu, vật linh), gọi hồn tổ tiên hoặc thần
rừng, thực hiện qua lời ca dân gian ứng tác (Ka‑tum), nhịp sáo/trống dẫn dắt
không gian, cộng đồng tham gia bằng cách lặp chorus hoặc âm thanh nhất định để
tăng cường hiệu ứng tâm linh.
* Một số nghi lễ tương tự có thể áp dụng khái niệm
“second funeral” như các shaman Việt khác làm: đào lên sau 7 năm, tái cất vào
quan tài nhỏ hơn, thể hiện niềm tôn kính đối với linh hồn tổ tiên.
3 . Giải pháp phục hồi
tiếng Arem (Cmbrau).
- Tiếng Arem hiện chỉ còn vài chục người nói lưu
loát, và chưa có hệ chữ viết chính thức; UNESCO xếp loại ngôn ngữ cực kỳ nguy cơ mất
- Nhà nước Việt Nam có chính sách bảo tồn ngôn ngữ
thiểu số: xây dựng thư viện âm thanh số, lớp dạy tiếng bản địa, dự án giáo dục
song ngữ, hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ ngôn ngữ, trò chơi, kể chuyện
truyền khẩu…
* Các biện pháp hiệu quả:
- Tổ chức câu
lạc bộ tiếng Arem, lớp ngoại khoá kể chuyện, hát Ka‑tum, giao lưu bản
địa giúp thanh thiếu niên thực hành trong môi trường văn hóa sống động.
- Thiết kế giáo trình song ngữ Arem‑Việt, sách ảnh,
video truyền khẩu hướng dẫn phát âm, cấu trúc câu, lời ca mẫu để lưu truyền và
dạy học trực tiếp.
* Bảng tóm tắt tổng hợp.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.







Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét