- Người Đan Lai
hiện còn khoảng 3.000 người,
sinh sống chủ yếu tại hai bản Cò Phạt
và Búng (xã Môn Sơn, Con Cuông,
Nghệ An), thuộc vùng lõi Vườn Quốc gia Pù Mát.
- Theo truyền
thuyết dân gian, nhóm này xuất phát từ dân tộc La bị truy đuổi từ vùng Nghệ An nội địa, phải chạy sâu vào rừng để
tồn tại. Sau hàng thế kỷ biệt lập, họ tạo nên nền văn hóa độc đáo và giọng nói "lai tạp"
nằm giữa Mường và Việt cổ.
2 . Đời
sống truyền thống & phong tục độc đáo.
* Ngủ ngồi.
- Vì sợ bị truy
đuổi và thú dữ, người Đan Lai hình thành thói quen ngủ ngồi quanh bếp lửa, dùng gậy hoặc khúc gỗ để chống đầu, có thể
phản ứng nhanh khi nguy hiểm xảy ra.
- Thậm chí sau
khi định cư, tục lệ này vẫn được duy trì cho đến khi cuộc sống ổn định, và họ
cảm thấy an toàn hơn.
* Đẻ ngồi.
- Người phụ nữ
Đan Lai sinh con cũng theo tục lệ: Đẻ
ngồi tại chòi tạm giữa rừng, sau đó người cha phải tắm cho bé 7-9 lần trong suối Khe Khặng để kiểm tra
sự sống. Các trường hợp sống sót được đưa về làng nuôi dưỡng, nếu không thì bị
bỏ lại.
3 . Tín
ngưỡng & Tang lễ ghép với văn hóa dân gian.
- Người Đan Lai
tin rằng chết là hết, họ không
mặc quần áo hay dùng quan tài để chôn chỉ dùng khố và chôn nhanh. Quan điểm "không cần cúng giỗ lâu dài và chia tài sản
công bằng sau khi mất" phản ánh tâm
linh thực dụng và tôn trọng vòng đời tự nhiên.
- Bài cúng tổ
tiên nổi tiếng là "Xin Lộ Ma Nha"
một lời cầu nguyện cho linh hồn ông bà được an nghỉ, với nội dung thơ ca sáng
tạo về tự nhiên, tổ tiên và cuộc sống du canh du cư của cộng đồng.
4 . Định
cư & chuyển đổi đời sống.
- Nhờ sự hỗ trợ
xây dựng cơ sở hạ tầng, hướng dẫn kỹ thuật gieo trồng lúa nước, phát triển chăn
nuôi và y tế, đã giúp giảm tỷ lệ nghèo
từ gần 100% xuống còn khoảng 50%, đồng thời loại bỏ nhiều hủ tục như ngủ
ngồi, đẻ ngồi, tảo hôn và hôn nhân cận huyết.
5 . Bảo
tồn bản sắc văn hóa & phương thức lưu giữ.
- Ngôn ngữ Đan Lai: là một giọng
Vietic rất hiếm, nay gần như tuyệt chủng do chỉ người cao tuổi mới còn dùng.
- Cách bảo tồn: chính quyền
đã hỗ trợ người Đan Lai tham gia học tiếng Việt, gửi con em đến trường, thu âm
dân ca, truyện kể và tổ chức lễ hội dân bản nhằm truyền giữ văn hóa nguyên bản
một cách có kiểm chứng. Các trẻ em được tiếp xúc văn minh nhưng vẫn học hát bài
cúng và dân ca truyền miệng từ người già.
* Tóm tắt.
I . Bản
đầy đủ lời bài cúng "Xin Lộ Ma Nha".
"Xin
Lộ Ma Nha" (tức Xin Mở
Đường Cho Hồn Người Chết) là một nghi
lễ tang ma cổ truyền, thể hiện tín
ngưỡng linh hồn, với mong muốn linh hồn người đã khuất không bị quấy rối
bởi ma rừng, ma núi, và được chuyển thế
yên lành.
Dưới đây là phỏng
dựng lời bài cúng, do được truyền khẩu và ít được văn bản hóa. Xin lưu
ý, bản này dựa theo khảo sát dân tộc học và có thể có dị bản tuỳ theo từng thầy
cúng và dòng họ.
* Bài cúng
"Xin Lộ Ma Nha". Bản truyền khẩu dân gian.
(Ngôn ngữ: Việt hóa từ tiếng Đan
Lai, giọng đọc uy nghiêm của thầy cúng, trong không gian rừng đêm, bên bếp lửa
tang).
Hỡi hồn linh…
Nay ta mở lộ, Lộ về trời, lộ về đất
Tránh khe đá, tránh ma rừng
Tránh quỷ núi, tránh cây thiêng.
Hỡi hồn linh…
Mẹ ngươi, cha ngươi dựng rẫy
Không trộm cướp, không gian tà
Nay cho phép ngươi về với tổ.
Cầu xin Ma
Nha mở đường
Dẫn hồn qua
khói, qua rừng mây
Có nắm xôi,
có chum rượu
Có lời tiễn,
có gạo rắc đường
Về cho yên.
Ngủ cho lành.
Đừng lưu
lại…
Đừng khóc
than…
Người đi, kẻ
ở hai bờ sông Giăng
Lời xưa dặn
lại: hồn về với đá thiêng
Đừng về quấy
xác, đừng hiện bóng đêm
Chúng tôi đã
cúng.
Chúng tôi đã
mở đường.
Chúng tôi đã
nói với Trời, Rừng, Lửa
Xin tha. Xin thương. Xin nhận.
II .
Kịch bản chi tiết lễ tang Người Đan Lai.
1 . Khởi
sự tang lễ.
- Người mất được tắm bằng nước lá thơm (lá rừng như hương nhu, lá bưởi).
- Đặt thi thể trên chõng tre hoặc phản gỗ, đầu quay ra cửa chính.
- Gia đình không được khóc to làm "rối hồn
người chết".
2 . Lễ
cúng mở đường "Xin Lộ Ma Nha".
- Thầy cúng tiến hành nghi thức, như đã trình bày ở
trên.
- Cúng xôi,
gà luộc, gạo rắc dọc đường đi ra mộ.
- Cắm cành
lá tre, chùm bồ kết để xua tà khí.
3 . Đưa tang
và chôn cất.
- Người Đan Lai không dùng hòm mà quấn vải hoặc lá chuối, chôn nông.
- Mộ đất được làm đơn sơ, không bia mộ.
- Cúng 3 ngày, 7 ngày và lễ "rửa đường"
sau 49 ngày để tiễn hồn đi xa.
III .
Cấu trúc dân ca truyền khẩu.
Dân ca của người Đan Lai thường mang cấu trúc đơn
thanh, nhịp chậm rãi, chủ yếu là ngâm
xướng chứ không hát theo nhạc điệu rõ ràng. Chủ đề xoay quanh:
- Lời ru mẹ, lời dặn con, lời nói với rừng.
- Tình yêu đôi lứa giữa núi rừng.
- Than vãn, truyện cổ tích.
Lời
ru truyền khẩu.
"Ngủ đi con, rừng chưa khép
Khói nhà ai bay qua đèo
Mẹ cõng con
qua con suối
Cha giăng
lưới giữa trăng treo..."
(Lời ru mang
yếu tố thiền ca, gắn rừng, suối, trăng như thực thể linh thiêng.)
IV. Hệ
thống đức tin, shaman giáo và tổ tiên.
Người Đan Lai không có tổ chức tôn giáo rõ rệt,
nhưng tin mạnh mẽ vào:
- Ma tổ tiên (tổ hồn).
- Ma rừng, ma núi,
ma sông.
- Thần lửa, thần đá,
thần cây thiêng (cây nghiến, cây
gội).
Thầy cúng
(còn gọi là người "nói với
hồn") có khả năng truyền thông điệp giữa người sống và tổ tiên,
hoặc "nối kết linh hồn qua giấc mộng".
V . Phương thức bảo tồn văn hóa truyền khẩu.
- Ngôn ngữ Đan Lai đang trên đà mai một nghiêm trọng, vì nhiều người
đã chuyển sang nói tiếng Kinh hoặc tiếng Thổ.
- Một số dự
án phi chính phủ (NGO) đã từng hỗ trợ thu âm, phiên âm các lời ru, lời kể cổ tích, bài cúng.
- Tuy nhiên, hệ thống giáo dục bản địa chưa đủ để
phục dựng ngôn ngữ.
* Hy
vọng có giải pháp:
- Xây dựng trường
học song ngữ (Đan Lai-Việt).
- Biên soạn tài
liệu văn hóa dân gian học đường.
- Thu âm, phục dựng nghi lễ và bài hát dân gian qua
các dự án văn hóa, truyền thông cộng
đồng.
- Đào tạo người
trẻ Đan Lai làm người lưu giữ ký
ức (Memory Keeper).
- Tổng quan.
Người Đan Lai, với đời sống "cõng con mà sống",
vốn sống khép kín giữa rừng già Trường Sơn, mang trong mình di sản văn hóa sâu
xa, thấm nhuần linh khí thiên nhiên, tín ngưỡng tổ tiên, ngôn ngữ mộc mạc. Việc
phục dựng và bảo tồn không chỉ là cứu một sắc tộc, mà là gìn giữ một tiếng vọng hoang sơ của hồn Việt cổ.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.
* Tham Khảo.
- Offroad Vietnam Adventures.
- The Voice Of Vietnam.- Jba-dmc.






Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét