Dân Tộc Mầy. * Biên Khảo Huỳnh Tâm.

1 . Địa lý, Nhân khẩu & Lịch sử định cư.
- Người Mày sinh sống tại huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình (Các xã như Ca Oóc, Bãi Dinh, Chà Lồ) với tổng cộng khoảng 1.163 người (năm 2008), trong đó chỉ khoảng 450–600 người còn sử dụng ngôn ngữ Mày.
- Từ trước giữa thế kỷ XX, Mày là dân du canh du cư, săn bắn hái lượm sâu trong rừng núi. Năm 1958, chính quyền Việt Nam tiến hành sắp xếp lại và định cư cộng đồng Mày trong các làng ổn định.
2 . Đời sống & Kinh tế.
- Người Mày hiện nguyên sống trong nhà sàn trên cọc, lợp mái lá chuối hoặc lá cọ, với không gian chia làm hai phần: nơi thờ cúng tổ tiên/khách và nơi sinh hoạt chính.
- Họ trồng ngô, khoai, sắn và lúa ngắn ngày trên ruộng nương, đồng thời nuôi gà, lợn. Các thế hệ già thường vẫn duy trì săn bắt và hái lượm để bổ sung dinh dưỡng.
- Kinh tế vẫn không đủ để nuôi sống hoàn toàn, vì vậy barter và kết nối với láng giềng là cần thiết. Người Mày cũng sử dụng các công cụ như cuốc, rìu, dao, một số do rèn từ kim loại lấy từ người Kinh hoặc Lào.
3 . Ngôn ngữ & Tín ngưỡng.
- Tiếng Mày thuộc nhánh Vietic – trong nhóm ngôn ngữ Chứt, rất ít người nói: chỉ khoảng 600 người vào năm 2013.
- Tín ngưỡng của người Mày là thuyết linh hồn thiên nhiên (Animism) pha trộn với Phật Giáo Theravada: họ thờ các thần rừng, thần nước, và có thần linh tổ tiên nam nữ. Họ tin vào một thần tối cao tên là Ku Lôông, một thần thú giúp tổ tiên họ săn bắn và truyền tri thức; đồng thời họ tin vào sự tái sinh.
- Những nghi lễ quan trọng như Sileng (cuối tháng 7 mùa mưa) là nghi thức dâng lễ vật để tôn vinh Kulong‑Tavok, rắn nước linh thiêng trong hệ thống tín ngưỡng của họ.
4 . Văn hóa dân gian, Lễ hội & Nghệ thuật.
- Người Mày sử dụng nhạc cụ truyền thống như khèn, sáo sáu lỗ, pan‑pipes, monocord (đàn một dây bằng tre), được sử dụng trong nghi lễ, kể dân gian và giao du cộng đồng.
- Họ có các bài ca truyền khẩu tương tự Ka‑tum, Ka‑lenh dùng trong cộng đồng Chứt, để kể chuyện tổ tiên, săn bắn, mùa màng và cổ tích thiên nhiên. Việc biể
- Lễ thường diễn ra trong ngày nghi cộng đồng như lễ mùa hoặc tiễn biệt tổ tiên.
5 . Vai trò của thế hệ cao niên và bảo tồn văn hóa truyền khẩu.
- Như trong cộng đồng Chứt nói chung, người cao tuổi, các nghệ nhân bản địa và thầy cúng là những người giữ trọn các bài dân ca, nghi lễ tín ngưỡng, cách ứng xử nghi thức và các kỹ thuật truyền khẩu. Không có hệ thống chữ viết, toàn bộ nền văn hóa đều truyền qua lời nói và thực hành.
- Việc giới trẻ dần ít hoạt động săn bắt và chuyển sang cư trú ổn định, đồng thời tiếp xúc nhiều hơn với tiếng Việt và văn hóa Kinh, khiến ngôn ngữ bản địa và ca từ truyền thống dần mai một. Có nguy cơ lớn nếu không có các chương trình ghi âm, môn học trong trường học, hay dự án bảo tồn văn hoá truyền khẩu.
* Bảng tóm tắt.
1 . Lời ca Ka‑tum (Ka‑lenh) của người Mày.
- Người Mày một nhóm trong cộng đồng Chứt, lưu giữ truyền thống tựa như hát dân gian Ka‑tum/Ka‑lenh, kể truyền thuyết tổ tiên, mùa màng, săn bắn và thiên nhiên. Lời ca thường bắt đầu bằng phần gọi hồn thần linh hoặc tổ tiên, tiếp đến là các đoạn kể chuyện (verse) và kết thúc bằng chorus đối đáp, nơi cộng đồng cùng hòa theo để tạo sự cộng đồng và tương tác tâm linh.
- Đặc điểm của lời ca Ka‑tum: không có bản ghi, dùng kỹ thuật luyến láy, cao độ tương phản, nhịp điệu phụ thuộc nhạc cụ dẫn dắt, và quan trọng nhất là sức lan tỏa truyền khẩu, nơi người hát truyền cảm hứng qua sự tương tác trực tiếp với người nghe.
2 . Chi tiết nghi lễ Sileng.
- Sileng là nghi lễ quan trọng đánh dấu cuối tháng 7 mùa mưa (âm lịch), nhằm tôn vinh thần rắn nước linh thiêng Kulong‑Tavok trong hệ tín ngưỡng người Mày.
- Lễ thường gồm các dâng lễ vật (gồm gạo nếp, rượu, hoa quả) do trưởng làng hoặc thầy cúng thiết kế nghi thức. Múc nước từ nguồn linh thiêng hoặc suối, múa khèn, người dân cùng hát và cầu mùa bội thu. Có thể có phần ứng tác ca khúc Ka‑tum biểu thị sự kết nối giữa âm nhạc, lời ca và thần linh trong bối cảnh nghi lễ.
3 . Cách tổ chức truyền dạy ngôn ngữ Mày cho thanh thiếu niên.
- Tiếng Mày là ngôn ngữ Vietic thuộc cụm Chứt, hiện chỉ còn khoảng 600 người biết nói (trong số ~1.163 dân số theo 2008), phần lớn là thế hệ cao niên.
- Việc bảo tồn ngôn ngữ nằm ở sự tham gia truyền khẩu trực tiếp từ thế hệ cao tuổi (nghệ nhân, thầy cúng, trưởng dòng). Họ truyền lại lời ca, kỹ thuật luyến láy, nhịp nhạc, và các nghi thức qua lễ hội bản làng, lễ Sileng, hoặc sinh hoạt cộng đồng không có hệ thống chữ viết và tài liệu chính thức .
- Thanh thiếu niên học ngôn ngữ qua lắng nghe - bắt chước - tham gia thực hành; tuy nhiên, do sự tiếp xúc càng tăng với tiếng Việt và rayon văn hóa Kinh, ngôn ngữ Mày dần bị mai một nếu không có các dự án bảo tồn, ghi âm, lớp ngôn ngữ cộng đồng hoặc module tại trường phổ thông địa phương điều tương tự như chính sách ngôn ngữ thiểu số được đề cập trong một số nghiên cứu về giáo dục ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Việt Nam .

* Bảng tóm tắt chuyên sâu.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét