Lễ Pơ Thi Của Dân Tộc Ba Na. * Biên Khảo Huỳnh Tâm.

Lễ Pơ Thi (hay còn gọi là lễ bỏ mả) là một trong những nghi thức văn hóa, tâm linh quan trọng nhất của dân tộc Ba Na (và các dân tộc Tây Nguyên khác như Ê Đê, Gia Rai).
Nhân văn sâu sắc về vòng đời con người, sự gắn bó với cộng đồng mẫu hệ và lòng biết ơn đất trời. Đây không chỉ là lễ tiễn biệt người đã khuất mà còn là dịp để cộng đồng khẳng định sự trường tồn, đoàn kết và tái sinh tinh thần.
Lễ Pơ Thi được các nghệ nhân Ba Na “hồi sinh” qua các yếu tố đời thường, như tiếng cồng chiêng, múa xoang và nghi lễ buôn làng, thành giá trị siêu nhiên, bảo tồn bản sắc trước đô thị hóa. Dựa trên các nguồn tài liệu văn hóa Tây Nguyên lễ Pơ Thi của dân tộc Ba Na ở Kon Tum, bao gồm nhiều ý nghĩa.
I .  Ý Nghĩa Văn Hóa Và Tâm Linh Của Lễ Pơ Thi.
Lễ Pơ Thi là nghi thức kết thúc chu kỳ tang lễ, đánh dấu sự “giải phóng” linh hồn người quá cố khỏi thế giới trần gian, giúp họ yên nghỉ bên tổ tiên và thần linh (Yang). Theo quan niệm của người Ba Na, sau khi chết, linh hồn người quá cố vẫn lang thang, gắn bó với gia đình và buôn làng, gây ra những ràng buộc tinh thần (như kiêng kị lao động, cưới hỏi). Lễ Pơ Thi giúp “cắt đứt” mối ràng buộc này, mang lại bình an cho người sống, đồng thời cầu mong Yang ban phúc cho mùa màng bội thu, sức khỏe dồi dào.
- Ý Nghĩa Văn Hóa: Lễ không chỉ là tiễn biệt mà còn tôn vinh vòng đời con người, từ sinh ra, sống, chết đến tái sinh qua cộng đồng. Nó thể hiện tinh thần đoàn kết buôn làng, xóa bỏ hiềm khích, và khẳng định giá trị mẫu hệ (phụ nữ thường dẫn dắt nghi thức múa xoang và quản lý lễ vật).
- Ý Nghĩa Tâm Linh: Linh hồn được “tái sinh” ở thế giới bên kia qua nhà mồ mới, tượng trưng cho sự tuần hoàn của sự sống. Lễ cầu Yang che chở, phản ánh lòng biết ơn thiên nhiên và tổ tiên.
Lễ Pơ Thi còn là dịp để cộng đồng thể hiện sự giàu có tinh thần qua lễ vật (trâu, bò, chiêng), nhấn mạnh giá trị nhân văn: cái chết không phải kết thúc mà là sự tiếp nối.
II . Thời Gian Và Chuẩn Bị Tổ Chức Lễ Pơ Thi.
Thời Gian: Lễ Pơ Thi thường diễn ra sau 1-3 năm kể từ ngày chôn cất tạm thời (an táng lần 1, gọi là “chôn lấp”). Thời điểm lý tưởng là mùa khô (tháng 2-4 âm lịch), khi mùa màng đã thu hoạch, để tránh ảnh hưởng đến lao động nương rẫy. Lễ kéo dài 3-7 ngày, tùy quy mô gia đình và buôn làng. Ở Kon Tum, lễ thường tổ chức vào buổi chiều hoặc khuya, kéo dài đến sáng hôm sau, tạo không gian mờ ảo huyền bí.
Chuẩn Bị: Gia đình người quá cố chuẩn bị lễ vật (trâu, bò, rượu cần, gà, lợn) để hiến tế. Buôn làng góp sức xây nhà mồ mới (từ gỗ, tre, trang trí tượng gỗ). Nghệ nhân cồng chiêng (như A Biu hoặc A Khul) chỉnh chiêng, tập luyện múa xoang. Bà con họ hàng, làng xóm được mời tham gia, thể hiện tinh thần cộng đồng.
III . Các Nghi Thức Chính Trong Lễ Pơ Thi.
Lễ Pơ Thi được chia thành các giai đoạn chính, kết hợp yếu tố tâm linh, biểu diễn và ăn uống, tạo không gian vui tươi xen lẫn trang nghiêm. Dưới đây là chi tiết nghi thức phổ biến ở Kon Tum:
Nghi Thức Mở Đầu (Chuẩn Bị Nhà Mồ):
Gia đình và buôn làng tụ họp tại nhà mồ cũ, đào mộ để “thay áo mới” cho người quá cố (rửa xương cốt, bọc vải mới). Lễ vật (gạo, rượu, thịt) được đặt vào quan tài mới.
Ý Nghĩa: “Thay áo” tượng trưng cho sự tái sinh, giúp linh hồn sạch sẽ về với tổ tiên.

Nghi Thức Hiến Tế (Cúng Trâu, Bò):
Một trong những nghi thức quan trọng nhất: hiến tế trâu hoặc bò (số lượng tùy khả năng gia đình, thường 1-3 con) để “cho” linh hồn người quá cố. Trâu bị buộc vào cọc, đánh chiêng và múa xoang xung quanh trước khi hiến tế. Thịt được chia cho cộng đồng, biểu tượng cho sự chia sẻ.
Ý Nghĩa: Hiến tế là lời bày tỏ thành kính với Yang, cầu mong sức khỏe và mùa màng bội thu. Đây là nét đặc sắc, thể hiện sự giàu có tinh thần.
Nghi Thức Múa Xoang Và Đánh Cồng Chiêng:
Đây là đỉnh cao của lễ: Khi trời về khuya, đoàn người (nam nữ, già trẻ) nắm tay múa xoang vòng tròn quanh nhà mồ, di chuyển nhịp nhàng theo tiếng cồng chiêng (bộ 6-12 chiếc, với chiêng bằng và núm). Động tác xoang mạnh mẽ, mô phỏng lao động (gieo hạt, săn bắn), kết hợp hát Ay Ray (dân ca). Múa kéo dài suốt đêm, tạo không gian huyền bí, vui tươi.
Ý Nghĩa: Xoang “tiễn đưa” linh hồn, xóa bỏ hiềm khích buôn làng, và cầu Yang ban phúc. Nghệ nhân như Ksor H’Neng thường dẫn dắt, nhấn mạnh vai trò phụ nữ.
Nghi Thức Kết Thúc (Bỏ Mả):
Sáng hôm sau, gia đình “bỏ mả” bằng cách để lại lễ vật tại nhà mồ mới, chấm dứt tang chế. Buôn làng ăn uống, chia sẻ thịt hiến tế, và múa xoang lần cuối.
Ý Nghĩa: Kết thúc lễ, gia đình được “giải phóng”, có thể cưới hỏi, lao động bình thường, khẳng định vòng đời tiếp tục.
IV . Triết Lý Nhân Văn Trong Lễ Pơ Thi.
Lễ Pơ Thi không chỉ là nghi thức tang lễ mà còn là bản giao hưởng văn hóa, phản ánh triết lý nhân văn sâu sắc của người Ba Na:
Vòng Tuần Hoàn Sự Sống: Cái chết là sự tái sinh, như linh hồn về với Yang, biến cái cũ thành giá trị mới.
Đoàn Kết Cộng Đồng: Lễ xóa bỏ bất đồng để hòa thuận, củng cố tinh thần mẫu hệ, nơi phụ nữ dẫn dắt xoang và quản lý lễ vật, nhấn mạnh giá trị bình đẳng và chia sẻ.
Hài Hòa Với Thiên Nhiên: Cúng Yang và hiến tế thể hiện lòng biết ơn đất trời, cầu mùa màng, phản ánh con người hòa quyện với thiên nhiên.
Bảo Tồn Bản Sắc: Lễ là “không gian trưng bày” sống, nơi nghệ nhân như A Biu hay A Khul truyền dạy, chống mai một di sản trước đô thị hóa. Tầm nhìn mở rộng: từ buôn làng đến quảng bá văn hóa Ba Na.
V . Các Nghệ Nhân Tiêu Biểu Liên Quan:
- A Biu: Dẫn dắt xoang trong Pơ Thi, xây không gian văn hóa gia đình để tái hiện lễ.
- Ksor H’Neng: Chuyên múa xoang trong Pơ Inê và Pơ Thi, dạy phụ nữ trẻ.
- A Khul: Dạy xoang cho học sinh, biểu diễn trong lễ mừng nhà rông, kết hợp với Pơ Thi.
Lễ Pơ Thi là minh chứng sống động cho văn hóa Ba Na, nơi cái chết trở thành lễ hội của sự sống.
* Biên Khảo Huỳnh Tâm.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét