* Nghi lễ cấp sắc ngày cuối lễ hội cấp sắc người Dao Đỏ.
DẪN NHẬP.
Trong không gian văn hóa Việt Nam đa tộc người, dân tộc Dao Đỏ ở vùng núi
phía Bắc, đặc biệt tại các tỉnh Lào Cai, Hà Giang, Yên Bái, Sơn La đã kiến tạo
một hệ nghi lễ đặc thù, trong đó “Lễ Hội Cấp Sắc” giữ vai trò trung tâm. Đây
không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà là cột mốc bản thể đánh dấu sự trưởng
thành của người đàn ông Dao Đỏ, đồng thời là thiết chế xã hội, tinh thần bảo đảm
sự tiếp nối của cộng đồng.
* Các thầy pháp đang làm lễ tại lễ cấp sắc của người Dao
Đỏ.
Trong dòng chảy lịch sử hàng nghìn năm của dân tộc Việt Nam, mỗi tộc người
đóng góp một “nét chạm” riêng vào bức tranh văn hóa quốc gia. Lễ Cấp Sắc của
người Dao Đỏ là một trong những nét chạm như thế: Vừa cổ truyền, vừa sống động
trong hiện tại; vừa mang tính thiêng liêng nội giới, vừa có khả năng trở thành di
sản văn hóa hấp dẫn đối với du khách và các cộng đồng anh em.
* Những người tham gia đang thực hiện phần lễ.
NHÂN VĂN, XÃ HỘI HỌC VÀ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG CỦA NGƯỜI DAO ĐỎ.
Lễ Cấp Sắc: định chế trưởng thành và trật tự xã hội.
Theo tín ngưỡng người Dao Đỏ, “Lễ Cấp Sắc” là nghi lễ bắt buộc đối với nam
giới. Chỉ người đã được cấp sắc mới được công nhận là “người đàn ông trưởng thành”
đúng nghĩa. Ngược lại, nếu chưa cấp sắc thì dù đã cao tuổi cũng vẫn bị xem là
chưa đạt trọn tư cách; họ không được mời tham gia vào các công việc hệ trọng
trong làng bản, không được đứng ở vị trí chủ lễ trong các sinh hoạt tín ngưỡng.
Như vậy, cấp sắc không chỉ là “lễ trưởng thành”, mà là một thiết chế xã hội,
đạo đức:
Nó phân định địa vị của mỗi cá nhân,
Xác lập quyền và trách nhiệm của họ với cộng đồng,
Trở thành một cơ chế tuyển chọn, ràng buộc về phẩm chất đạo đức.
Chính vì vậy, Lễ Cấp Sắc vừa mang tính bắt buộc về mặt tín ngưỡng, vừa là
niềm khao khát của mỗi người đàn ông trong dòng tộc: từ khi còn nhỏ, gia đình
và họ hàng đã mong cho con cháu mình được dự lễ, thậm chí được cấp sắc ở bậc
cao nhất.
* Một người có thể dự lễ cấp sắc nhiều lần.
Cấp bậc, âm binh và ý nghĩa biểu tượng.
Trong hệ thống nghi lễ, Cấp Sắc có nhiều bậc, phổ biến nhất là 3 đèn, và 12
đèn. Mỗi cấp bậc gắn với số lượng “quân âm binh” mà thầy cấp cho vợ chồng người
thụ lễ:
Cấp sắc 3 đèn:
Chồng: 36 quân âm binh.
Vợ: 24 quân âm binh.
* Cấp sắc 12 đèn:
Chồng: 120 quân âm binh.
Vợ: 60 quân âm binh.
Ở đây, “âm binh” không nên hiểu theo nghĩa ma quái, mà là biểu tượng lực lượng
bảo hộ, đội ngũ “tinh linh hộ pháp” được giao phó cho người được cấp sắc, để họ
đủ khả năng hành lễ, che chở gia đình, dẫn dắt cộng đồng trong đời sống tâm
linh.
* Theo tục lệ của lễ cấp sắc của người Dao Đỏ, Người phụ
nữ khi tham gia phải trùm kín đầu.
Cấp sắc càng cao, số đèn và quân âm binh càng lớn, cho thấy mức độ trách nhiệm,
uy tín, khả năng gánh vác càng tăng. Lễ
12 đèn vì thế được coi là hiếm và tối cao, chỉ những ai đủ điều kiện kinh tế,
tri thức nghi lễ, đạo đức và uy tín mới có thể thực hiện.
Chiều kích triết lý, nhân văn của lễ hội.
Ở bình diện sâu hơn, Lễ Cấp Sắc thể hiện một triết lý sống có cấu trúc rõ
ràng:
* Con người không tự ý “trưởng thành”, mà phải được cộng đồng và thần linh
chứng nhậ.
* Trưởng thành không chỉ là quyền lợi, mà là trách nhiệm đạo đức: Gánh vác
việc làng, giữ gìn phong tục, bảo vệ danh dự dòng tộc.
* Mỗi nghi thức, từ tẩy uế, qua đèn, lên đèn, đi âm, trình diện Ngọc Hoàng,
đều nhắc nhở rằng người đàn ông Dao Đỏ sống trong mối tương quan ba tầng: Với
trời đất thần linh, với tổ tiên dòng họ, và với cộng đồng, gia đình.
Lễ hội, do đó, vừa là “món ăn tinh thần” của người Dao Đỏ, vừa là bài học sống
động về nhân cách, đạo đức, và ý thức cộng đồng.
LỄ HỘI CẤP SẮC 12 ĐÈN.
Chuẩn bị và mở lễ: chọn ngày, mời thầy, tẩy uế.
Trước khi làm lễ, gia chủ phải chọn ngày lành tháng tốt, chuẩn bị tế lễ, dựng
đàn, dựng lều trại. Thầy cúng hay thầy pháp, chủ lễ phải là người có uy tín, am
hiểu luật tục, thành thạo kinh văn và được cộng đồng thừa nhận.
Nhà cửa của người được cấp sắc được tẩy uế, không gian được thanh lọc, như
một cách “dọn chỗ” để tiếp nhận linh lực. Người vợ của người thụ lễ trong suốt
thời gian làm lễ phải trùm kín đầu bằng khăn đỏ, một quy định thể hiện sự tôn
nghiêm và ranh giới giữa không gian bình thường và không gian thiêng.
Cấu trúc nghi lễ: Quá tăng (qua đèn) và tẩu Slai (thăng cấp).
Nghi lễ Cấp Sắc thường chia thành hai phần lớn:
Lễ Quá tăng (qua đèn):
Gồm các bước: trình diện, cấp đèn, hạ đèn, đặt pháp danh, qua cầu… Đây là
giai đoạn người thụ lễ “bước qua ánh sáng”, nhận pháp danh trong thế giới thần
linh, rời bỏ trạng thái “phàm phu” để bước vào tầng nấc mới.
Lễ Tẩu Slai (thăng cấp):
Gồm lễ lên đèn, ban mũ, trình diện Ngọc Hoàng, lễ tơ hồng, lễ thăm thiên
đình… Đây là giai đoạn khẳng định địa vị mới trong trật tự vũ trụ biểu tượng:
người đàn ông Dao Đỏ được Ngọc Hoàng, chư thần và tổ tiên “ghi danh”, chính thức
có năng lực và trách nhiệm trong cõi thiêng.
* Di chuyển ra làm lễ ngoài trời.
Thời gian lễ kéo dài từ 1 đến 5 ngày, tùy nơi. Đồng bào dựng lều trại, ăn uống,
ngủ nghỉ ngay tại địa điểm hành lễ, biến nghi lễ thành một sinh hoạt cộng đồng
lớn, nối kết nhiều thế hệ.
Lễ đi âm: Trục tâm linh của nghi lễ.
Một trong những phần độc đáo và được mong chờ nhất là “lễ đi âm” nghi thức
“dẫn các trò về âm”. Sau khi xin âm dương thuận lợi:
* Các trò nằm thẳng hàng, ngay ngắn;
* Thầy đặt mặt nạ và đôi đũa lên mặt từng người;
* Thầy đi vòng quanh, vừa đi vừa khấn, rồi bỏ mặt nạ;
* Thầy cả đến từng trò, ngậm một ngụm nước chè, phun nhẹ vào bụng, vỗ ngực,
đỡ dậy ngồi lên ghế.
Về mặt nhân học, đây là một nghi thức chuyển trạng thái ý thức: Người thụ lễ
được xem như đã “đi xuống cõi âm”, gặp gỡ tổ tiên, thần linh, rồi được “gọi trở
lại” với tư cách mới. Họ không chỉ trở về với cộng đồng ở mặt đất, mà còn được
ghi nhận ở “Thiên đình” (Tồ sên), nơi thầy cúng dẫn họ lên để nhận dấu ấn của
Ngọc Hoàng và ra mắt cõi âm.
Những biểu hiện “kỳ lạ” trong phần lễ này, nằm bất động, thay đổi trạng thái,
sự tập trung cao độ, thường được người dân lý giải dưới góc độ tâm linh. Dưới góc
độ xã hội học, có thể xem đây là một nghi thức cao trào nhằm khắc sâu trải nghiệm
“tái sinh tinh thần” của người thụ lễ.
Trang phục, đạo cụ và không gian lễ hội.
Trong lễ, trang phục và đạo cụ của thầy cúng, trò, và người dự lễ đều rực rỡ
sắc màu: đỏ, vàng, xanh, chàm… cùng trống, chiêng, chuông, kiếm, cờ, mặt nạ… Tất
cả kiến tạo một không gian thị giác, thính giác đa tầng, nơi mỗi yếu tố đều
mang ký hiệu học riêng trong vũ trụ quan Dao Đỏ.
TỔNG QUAN:
Lễ Hội Cấp Sắc của dân tộc Dao Đỏ Tây Bắc có thể được nhìn nhận như một tổng
hợp di sản trên nhiều bình diện:
Bản sắc văn hóa và căn tính dân tộc.
Nghi lễ xác lập “cốt cách Dao Đỏ”, khẳng định vị thế riêng của cộng đồng này
trong bức tranh 54 dân tộc Việt Nam. Cấp Sắc vừa là dấu ấn nội bộ, vừa là “ngôn
ngữ” để người Dao Đỏ giới thiệu mình với các tộc người anh em và bạn bè bốn
phương.
Giá trị triết lý, nhân văn, giáo dục.
Lễ Cấp Sắc dạy con người sống có trách nhiệm, có đạo đức, biết kính trọng tổ
tiên, hiểu được mối liên hệ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa đời sống hiện tại và
trật tự thiêng liêng. Người đàn ông bước qua lễ không chỉ “được quyền” mà còn
“bị ràng buộc” phải sống xứng đáng với danh phận mới.
Ý nghĩa xã hội học và sức mạnh cố kết.
Nghi lễ trở thành cơ chế kết dính cộng đồng: Gia đình, dòng họ, bản làng
cùng tham dự, cùng chuẩn bị, cùng chứng kiến. Trong bối cảnh hiện đại, khi nhiều
cộng đồng bị phân rã bởi di cư, thị trường, truyền thông, Lễ Cấp Sắc vẫn giữ
vai trò như một trụ cột kết nối thế hệ.
Niềm hy vọng, lạc quan cho tương lai di sản.
Dù kinh phí tổ chức không nhỏ, dù chịu áp lực từ lối sống hiện đại, Lễ Cấp
Sắc vẫn được người Dao Đỏ coi là tục lệ bắt buộc, là niềm tự hào. Việc ngày
càng có nhiều du khách, nhà nghiên cứu quan tâm càng mở ra khả năng bảo tồn, phục
dựng và giới thiệu nghi lễ theo những hình thức phù hợp, vừa giữ được chiều sâu,
vừa thích ứng với thời đại.
Nhìn từ tầm vóc văn hóa quốc gia, Lễ Hội Cấp Sắc của người Dao Đỏ là một
minh chứng điển hình cho sức sống bền bỉ của các di sản dân tộc thiểu số, góp
phần làm cho bức tranh văn hóa Việt Nam thêm đa dạng, sâu sắc và giàu nhân bản.
* Biên khảo Huỳnh Tâm.







Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét