BẢN SẮC VĂN HÓA VÀ SỨC SỐNG CỦA CỘNG ĐỒNG DÂN TỘC DAO. * Biên khảo Huỳnh Tâm.

DẪN NHẬP.
Trên không gian núi non trùng điệp của vùng Đông Bắc Việt Nam, tỉnh Cao Bằng là nơi hội tụ nhiều cộng đồng tộc người với bản sắc phong phú, trong đó dân tộc Dao giữ một vị trí đặc biệt. Sống chủ yếu trên các triền núi cao và các thung lũng tương đối bằng phẳng, người Dao quần cư thành từng cụm bản nhỏ, gọi là “lũng” thường từ 15 đến 20 nếp nhà, như những “ốc đảo văn hóa” giữa thiên nhiên hùng vĩ.
Điều làm nên chiều sâu của cộng đồng này không chỉ là cảnh quan cư trú, mà là một hệ sinh thái văn hóa hoàn chỉnh: ngôn ngữ, chữ viết, y phục, phong tục, tín ngưỡng, truyện kể, tục ngữ, dân ca, các nghi lễ vòng đời và vòng năm, cùng những hình thức diễn xướng dân gian được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ở Cao Bằng, người Dao phân bố tại các huyện Hà Quảng, Thạch An, Hòa An, Bảo Lạc, Bảo Lâm, đông nhất là huyện Nguyên Bình; và được chia thành hai nhóm chính: Dao Đỏ và Dao Tiền, mỗi nhóm mang một “mã văn hóa” riêng.
NHÂN VĂN, XÃ HỘI HỌC VÀ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG CỦA NGƯỜI DAO ĐỎ.
Không gian cư trú và tổ chức cộng đồng.
Mô thức cư trú thành các “lũng” nhỏ trên vùng núi cao hay thung lũng hẹp cho thấy một cấu trúc xã hội gần gũi, gắn kế*, dựa trên quan hệ huyết thống và láng giềng. Bản làng không chỉ là đơn vị cư trú, mà là tế bào văn hóa, tín ngưỡng, kinh tế. Chính trong không gian ấy, phong tục tập quán, lễ nghi, truyện kể và dân ca được sống, được truyền, chứ không chỉ “được nhớ”.
Người Dao có quan hệ họ hàng chặt chẽ, tên đệm được sử dụng như một “mật mã gia phả” để xác định dòng họ, vai vế. Điều này phản ánh một ý thức mạnh mẽ về huyết thống, đi kèm với những quy tắc ứng xử trong gia tộc, vừa đảm bảo trật tự xã hội, vừa nuôi dưỡng tình nghĩa gia đình, làng bản.
Trang phục và mỹ cảm biểu tượng.
Trang phục Dao Đỏ là một hệ ngôn ngữ thẩm mỹ, tín ngưỡng tinh vi. Màu đen và đỏ là hai trục chính: đen của núi rừng, đỏ của lửa, của sức sống và linh lực.
Đặc biệt, trang phục phụ nữ Dao Đỏ ở Quang Thành (Nguyên Bình) nổi bật với vòng bông len đỏ “pờ ki nhòng” dài khoảng 30 cm, treo đối xứng từ cổ áo xuống thắt lưng như hai dòng suối đỏ chảy qua ngực áo, tạo một ấn tượng thị giác mạnh mẽ và cân xứng. Ngực áo còn được trang trí bằng các mảng bạc đính dày, tạo thành một “áo nhỏ” không tay, trước sau đều là hoa bạc, viền cổ bằng vải đỏ và các hàng hoa bạc song song. Bên dưới là quần chàm đen, ống quần thêu các ô hoa văn đỏ, vàng, trắng, đối xứng, hài hòa với áo. Một bộ trang phục phụ nữ Dao Đỏ hoàn chỉnh thường cần 1–2 năm cần mẫn thêu thùa, đó là lao động thẩm mỹ mang tính hiến dâng, không chỉ là may mặc.
Trang phục Dao Tiền lại tỏa sáng với tông trắng, chàm, xanh, vàng. Khăn quấn đầu là mảnh vải trắng dài 1,5-2 m, được nhuộm chàm và thêu các họa tiết cây cỏ, hoa lá, chim, ngựa, hình người giã gạo, như một “phác đồ ký ức” về nếp sống nông nghiệp. Khi đội, hai đầu khăn vắt chéo tạo hình “sừng” hai bên, các hình thêu được gấp lên đỉnh đầu. Áo trong (lùi ton) trắng, trơn; áo khoác ngoài (lùi đao) bằng vải chàm, hoa văn thêu ở cổ, vạt trước và thân sau; các mô-típ đường thẳng, gấp khúc gọi là “ghển”, những dải hình động vật dưới vạt áo gọi là “tào chô”.
Đai lưng (lùng sin) gồm 7-9 dải vải trắng và chàm tết thủ công, mỗi dải dài 2-2,5 m, quấn 3 vòng quanh eo; mảnh vải quấn chân (lùng pang) với hoa văn thẳng hoặc gấp khúc. Cấu trúc trang phục cho thấy một mỹ học của sự đối xứng, tiết chế nhưng giàu biểu tượng, đồng thời phản ánh tri thức kỹ thuật dệt, nhuộm, in sáp ong, thêu thùa được tích lũy qua nhiều thế hệ.
Trang sức bạc, vòng tay, vòng cổ, xà tích, cúc bạc… không chỉ làm đẹp, mà còn mang chức năng hộ thân: Trừ tà ma, tránh gió độc, cầu được thần linh phù hộ. Một bộ y phục cưới đầy đủ với trang sức bạc có thể trị giá từ vài chục tới hàng trăm triệu đồng, cho thấy giá trị kinh tế, xã hội và thiêng liêng được đặt vào hình thức y phục.
Tín ngưỡng, triết lý sống và thế giới quan.
Người Dao ở Cao Bằng mang một thế giới quan vạn vật hữu linh, với hệ thống đa thần: thần mưa, thần gió, thần lúa gạo, thần hoa màu, thần chăn nuôi…; kèm theo đó là các nghi lễ: cúng Bàn Vương, cơm mới, thóc giống, cúng hồn gia súc… Trong đó, Lễ Cấp Sắc là nghi lễ quan trọng bậc nhất, đánh dấu sự trưởng thành của nam giới, đồng thời đặt “tên âm” cho họ là tên trong thế giới linh giới.
Ngôn ngữ Dao thuộc nhóm H’Mông-Dao; chữ viết là chữ Hán được Dao hóa, Nôm Dao. Hiện vẫn còn lưu giữ nhiều sách cổ, có bản chuyên sâu từng lĩnh vực: thờ cúng, ma chay, lễ hội, thiên văn, địa lý, đạo lý vợ chồng, cha con, hàng xóm… nhưng số người đọc được ngày càng ít. Ở đây ta thấy một nghịch lý: Kho tàng tri thức đồ sộ nhưng đứng trước nguy cơ “vô thanh”, nếu không được bảo tồn có hệ thống.
Sinh kế, nhà ở và tổ chức đời sống.
Nông nghiệp là ngành sản xuất truyền thống và là nguồn thu nhập chính. Trên địa hình dốc, người Dao thích nghi bằng nhiều hình thức canh tác: tận dụng từng mảnh đất để trồng lúa, ngô, khoai, cây hoa màu, cây công nghiệp ngắn và dài ngày. Chăn nuôi trâu, bò để lấy sức kéo, phân bón; nuôi lợn, gà, vịt làm nguồn thực phẩm. Các nghề thủ công như làm giấy bản (Yên Lạc), chạm bạc (Dao Đỏ Thái Học), in hoa văn sáp ong (Dao Tiền Quang Thành) chứng tỏ năng lực sáng tạo kỹ thuật và thẩm mỹ đáng kể.
Nhà ở có ba dạng: nhà sàn, nhà nửa sàn nửa đất, và nhà đất tường trình; nhà đất ấm mùa đông, mát mùa hè, cho thấy sự thích ứng tinh tế với khí hậu miền núi.
LỄ CẤP SẮC VÀ TẾT NHẢY, LỄ CƯỚI.
Lễ Cấp Sắc: Trục thiên của đời người.
Cấp Sắc được chia thành các bậc: 3 đèn-7 đèn-12 đèn, trong đó Tẩu Sai (12 đèn) là đại lễ cao nhất, được chuẩn bị công phu với sự tham gia của toàn dòng họ. Nam giới đến tuổi trưởng thành bắt buộc phải làm lễ cấp sắc nếu muốn có vị thế trong cộng đồng. Trước lễ, người thụ lễ phải “giữ mình trong sạch”: Không nói tục, không để người khác chạm vào, mặc y phục mới…
Về bản chất, Cấp Sắc là một nghi thức nhập đạo, nhập cộng đồng: Chỉ người đã cấp sắc mới được coi là trưởng thành, có địa vị xã hội, có quyền tham gia các công việc hệ trọng của họ tộc, được công nhận là con cháu Bàn Vương và là chủ thể có “tâm” và “đức” để phân định phải trái. Nghi lễ này là điểm giao nhau giữa luật tục, đạo lý, và tín ngưỡng.
Tết Nhảy: Diễn xướng tổng hợp và ký ức cộng đồng.
Tết cổ truyền của người Dao diễn ra cùng dịp Tết Nguyên Đán. Những ngày giáp Tết, dân bản tụ hội tại nhà trưởng bản hoặc một hộ gia đình làm “Tết Nhảy”. Đây là hình thức diễn xướng tổng hợp: Nhảy múa, âm nhạc, lời ca, ngôn ngữ… Tết Nhảy vừa là nghi lễ tạ ơn tổ tiên, vừa là dịp tái khẳng định bản sắc cộng đồng, và truyền dạy các mô-típ động tác, làn điệu cho lớp trẻ.
Lễ cưới: Cấu trúc nghi lễ và ý nghĩa xã hội.
Trong “Lễ ăn hỏi”, nhà trai mang gà, rượu, thịt, bạc trắng sang nhà gái; bạc được dùng để may sắm quần áo, tư trang cho cô dâu. Thời gian từ ăn hỏi tới cưới có khi kéo dài một năm để cô gái hoàn tất việc tự tay thêu thùa y phục cưới, qua đó thể hiện đức tính chăm chỉ, khéo léo.
Ngày cưới, đoàn nhà gái (săn cha) từ già đến trẻ đều mặc trang phục truyền thống chỉnh tề. Nghi thức trước bàn thờ tổ tiên ở cả hai bên là hình thức “trình diện linh thiêng”: Việc hôn nhân không chỉ là sự kết hợp giữa hai cá nhân, mà là sự kết nối giữa hai dòng họ, hai hệ tổ tiên. Đội nhạc lễ với trống, thanh la, kèn, chũm chọe; các bài kèn chào mừng, rước dâu… tạo nên không gian lễ hội nhưng vẫn giữ tính trang nghiêm. Đây là một trường hợp điển hình cho thấy nghệ thuật dân gian, tín ngưỡng tổ tiên, và cấu trúc xã hội truyền thống được lồng ghép chặt chẽ trong một nghi lễ.
TỔNG QUAN:
Ý NGHĨA TOÀN DIỆN VÀ NIỀM HY VỌNG, LẠC QUAN.
Có thể khái quát, đời sống văn hóa của người Dao ở Cao Bằng mang bốn tầng ý nghĩa lớn:
Bản sắc và căn tính tộc người.
Từ phục sức, trang sức, nhà ở, ngôn ngữ, chữ viết, đến các nghi lễ như Cấp Sắc, Tết Nhảy, Lễ cưới… tất cả tạo thành một hệ thống bản sắc nhất quán, giúp người Dao giữ được “dáng hình tinh thần” giữa biến động của văn hóa hiện đại.
Giá trị triết lý, nhân văn.
Tín ngưỡng vạn vật hữu linh, sự tôn kính tổ tiên, các nghi lễ gắn với đạo đức (như Cấp Sắc) cho thấy một **triết lý sống có chiều sâu: Con người phải sống trong mối tương quan hài hòa với thiên nhiên, thần linh, cộng đồng và gia tộc; phải “trưởng thành” không chỉ bằng tuổi tác mà bằng tâm, đức, trách nhiệm.
Ý nghĩa xã hội học, cố kết cộng đồng.
Các “lũng” người Dao, cấu trúc họ tộc, các nghi lễ tập thể là cơ chế gắn kết xã hội hữu hiệu. Trong một thời đại mà các cộng đồng truyền thống dễ bị phân rã bởi di cư, thị trường và truyền thông đại chúng, người Dao ở Cao Bằng vẫn giữ được một trật tự xã hội tương đối ổn định, dựa trên đạo lý và luật tục.
Niềm hy vọng và lạc quan cho tương lai.
Dù đứng trước nguy cơ mai một nhất là về chữ Nôm Dao, sách cổ, số người thông thạo nghi lễ nhưng thực tế cho thấy: nhiều nghi thức, phong tục, nghề thủ công vẫn được bảo tồn và thực hành. Điều đó mở ra niềm hy vọng: Nếu có thêm sự đồng hành của chính sách văn hóa, nghiên cứu khoa học, giáo dục cộng đồng, thì di sản Dao không chỉ “còn lại”, mà còn có thể tái sinh trong hình thức mới, vừa trung thành với gốc rễ, vừa thích ứng với thời đại.
Dân tộc Dao ở Cao Bằng, xét trên bình diện văn hóa, là minh chứng sinh động cho khả năng tự bảo tồn và tự làm mới mình của các cộng đồng thiểu số ở Việt Nam, một nguồn lực tinh thần quý giá cho tổng thể văn hóa dân tộc.
* Biên khảo Huỳnh Tâm.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét