LỄ CẤP SẮC CỦA DÂN TỘC DAO TIỀN, VÀ DAO QUẦN CHẸT. * Biên khảo Huỳnh Tâm.

DẪN NHẬP:
ĐỊNH VỊ VĂN HÓA VÀ NGHI LỄ CẤP SẮC.
Trong nghiên cứu văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam, lễ Cấp Sắc của người Dao là một trường hợp tiêu biểu của hình thức nghi lễ chuyển đổi trạng thái (rite de passage) theo mô hình của Arnold van GennepVictor Turner. Đây là một nghi lễ mang tính cấu trúc cao, thể hiện sự quá độ từ tuổi vị thành niên sang địa vị xã hội trưởng thành, đồng thời khẳng định tính chính danh của người đàn ông trong cộng đồng.
Đối với hai nhóm Dao Tiền, và Dao Quần Chẹt, Cấp Sắc không chỉ là nghi lễ cá nhân mà còn là ý thức hệ văn hóa, một gạch nối giữa quá khứ, hiện tại, tương lai, giữa con người, thần linh, tổ tiên Bàn Vương. Chính đặc điểm này khiến Cấp Sắc trở thành một dạng di sản văn hóa có chiều sâu triết lý, giá trị nghệ thuật phong phú và chức năng xã hội mạnh mẽ.
BỐI CẢNH DÂN TỘC DAO ĐỎ, TIỀN, VÀ DAO QUẦN CHẸT.
Thế giới quan. nhân sinh quan của người Dao.
Người Dao phân chia vũ trụ thành hai bình diện:
- Nhân gian, nơi con người sinh sống.
- Linh giới, nơi thần linh và tổ tiên trú ngụ.
Lễ Cấp Sắc là “cánh cửa” kết nối hai cõi. Người thụ lễ, sau khi được đặt pháp danh, được thừa nhận là con cháu Bàn Vương, có khả năng giao tiếp với thần linh trong các nghi thức truyền thống.
Điều này phản ánh quan niệm rằng sự trưởng thành không chỉ là sự lớn lên của thể xác, mà là sự giác nhận về vai trò linh thiêng của mình trong trật tự vũ trụ.
Tầng bậc đạo hạnh và cấu trúc xã hội.
Cấp Sắc gồm nhiều bậc: 3 đèn - 7 đèn - 12 đèn.
Cấp càng cao, trách nhiệm càng lớn. Người được Cấp Sắc mới:
- được phép cúng tổ tiên.
- được tham gia nghi lễ quan trọng.
- có vị thế trưởng thành trong dòng họ.
- khi qua đời mới đủ điều kiện “trở về với tổ tiên”.
Như vậy, lễ Cấp Sắc là cơ chế phân tầng xã hội đặc trưng, mang tính hợp pháp hóa địa vị và trách nhiệm cá nhân.
Các quy tắc đạo lý được ghi trong đạo sắc thể hiện một hệ thống đạo đức bản địa:
- không làm điều ác.
- không phản bội tổ tiên.
- không gây chia rẽ dòng họ.
- giữ gìn sự trong sạch của lời nói.
- kính trọng người già.
- chăm nom anh em trong bản.
Đây là một hệ thống quy phạm đạo đức cổ truyền, tương đương với mô hình “bộ luật của cộng đồng” trong nhân học văn hóa.
Nghệ thuật.
Lễ Cấp Sắc là sự tổng hợp của nhiều loại hình nghệ thuật:
- Âm nhạc nghi lễ: Trống, chiêng, tù và, chuông
- Vũ điệu nghi lễ: Múa chuông, múa đội đèn
- Nghệ thuật tạo hình: Tranh thờ, tranh cắt giấy, mô-típ mây-rồng-ngựa, ngôn từ truyền khẩu: Bài cúng, hát Páo Dung.
Dao Quần Chẹt nổi bật với trang phục kết cườm, Dao Tiền nổi bật với hoa văn sáp ong.
Tất cả tạo nên một “vũ trụ nghệ thuật” kết tinh từ ký ức tổ tiên.
Chức năng xã hội học và tính cố kết cộng đồng.
Cấp Sắc có hiệu lực như một cơ chế:
- tái tạo bản sắc cộng đồng,
- tăng cường tính đoàn kết,
- giữ gìn trật tự bản-mường,
- truyền dạy lịch sử dòng họ.
Nghi lễ tồn tại nhiều thế kỷ chính là nhờ chức năng tái lập cộng đồng trong mỗi chu kỳ trưởng thành của thế hệ trẻ.
MÔ TẢ VÀ PHÂN TÍCH.
Một lễ Cấp Sắc tiêu biểu của Dao Tiền tại Mộc Châu hoặc Cao Bằng gồm bốn giai đoạn chính.
Nhận thầy, Lập đàn.
Gia đình chọn thầy cả và thầy hai. Họ chuẩn bị:
- Tranh thờ
- Đèn-nến
- Tích trượng, dấu gỗ
- Trang phục nghi lễ
- Nhạc cụ: trống, chiêng, tù-và.
Đây là giai đoạn thiết lập không gian thiêng, theo thuật ngữ của Mircea Eliade: chuyển từ “không gian phàm tục” sang “không gian linh thiêng”.
Cấp đèn, đặt pháp danh, thỉnh tổ tiên
Thầy cả tuyên cáo trước bàn thờ:
- Thỉnh thần linh
- Cầu tổ tiên chứng giám
- Đặt pháp danh cho người thụ lễ.
Pháp danh là ký hiệu tái sinh tinh thần, khớp nối cá nhân vào trật tự thiêng của dòng họ Bàn Vương.
Cấp sắc, trao đạo sắc.
Người thụ lễ nhận hai bản sắc:
- Một bản đốt dâng lên tổ tiên.
- Một bản giữ trọn đời và đốt khi qua đời.
Đạo sắc ghi rõ:
- Tên pháp danh
- Nguồn gốc dòng họ
- Điều giáo huấn
- Và công nhận sự trưởng thành
Đây là “chứng chỉ thiêng”, tương đương giấy hộ tịch linh hồn trong mô hình nhân học tôn giáo.
Múa chuông, hội làng.
Tiếng trống, chiêng, chuông hòa nhịp cùng vũ điệu:
- Múa chuông.
- Múa đèn.
- Múa mô phỏng lao động và đời sống.
Cả bản, mường tham gia, tạo môi trường tập thể tái lập bản sắc theo mô hình “tính cộng cảm”.
Từ trường hợp này, ta nhận thấy:
- Cấp Sắc xác lập trật tự xã hội.
- Cấp Sắc là hệ thống giáo dục đạo đức cộng đồng.
- Cấp Sắc duy trì ký ức lịch sử.
- Cấp Sắc tạo ra xã hội đoàn kết bền vững.
TỔNG QUAN.
Lễ Cấp Sắc như một di sản văn hóa sống.
Cấp Sắc không phải nghi lễ “đóng băng” trong lịch sử; nó vẫn được thực hành rộng rãi, thích ứng với bối cảnh mới. Tính chất này được UNESCO gọi là di sản văn hóa phi vật thể sống (living heritage).
Tác động đến căn tính và bản sắc dân tộc.
Người Dao Tiền và Dao Quần Chẹt duy trì bản sắc mạnh mẽ nhờ:
- Pháp danh.
- Đạo sắc.
- Nghi thức thờ Bàn Vương.
- Quy tắc luân lý tập thể.
Cấp Sắc là “cỗ máy tái tạo bản sắc”, vận hành qua nhiều thế hệ.
Giá trị đạo đức, nhân văn, giáo dục.
Lễ Cấp Sắc truyền đạt:
- Lòng hiếu kính.
- Tinh thần lương thiện.
- Sự trung tín với tổ tiên.
- Ý thức cộng đồng.
- Trách nhiệm gia đình.
Đây là một hệ thống giáo dục truyền thống có chức năng tương đương với trường học hiện đại trong việc hình thành nhân cách.
Triển vọng bảo tồn và phát huy.
Để bảo tồn di sản:
- Cần ghi chép nghi lễ bằng văn tự và hình ảnh.
- Xây dựng hồ sơ di sản địa phương.
- Đưa nghệ thuật Páo Dung, múa chuông vào không gian trình diễn văn hóa, hỗ trợ cộng đồng duy trì nghi lễ theo đúng truyền thống.
Trong bối cảnh phát triển du lịch văn hóa, Cấp Sắc còn có thể đóng vai trò “hạt nhân bản sắc” để truyền thông về người Dao ra thế giới.
KẾT LUẬN.
Lễ Cấp Sắc của Dao Tiền và Dao Quần Chẹt là một thiết chế văn hóa, tôn giáo cổ truyền có giá trị vượt thời gian. Nghi lễ này kết tinh:
- Đạo lý nhân văn,
- Bản sắc văn hóa,
- Và cơ chế xã hội học bền vững.
Đó không chỉ là dấu mốc của một cá nhân trưởng thành, mà là sự trưởng thành của cộng đồng, sự tiếp nối của lịch sử, và là minh chứng sống động cho sức mạnh của di sản văn hóa Việt Nam.

* Biên khảo Huỳnh Tâm.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét